Máy phân tích quặng MESA-50
Máy phân tích quặng MESA-50
MESA-50 được thiết kế để phù hợp với yêu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Đây là một bước đột phá của dòng thiết bị phân tích nguyên tố. Với kinh nghiệm 60 năm hoạt động, phương châm của tập đoàn là luôn luôn cải tiến để phù hợp với nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Tốc độ nhanh (Speedy) Bộ đầu dò SDD thế hệ mới mang đến hiệu năng cao và giúp giảm bớt thời gian phân tích.
Kích thước phù hợp (Small) Với thiết kết chỉ bằng kích thước cỡ giấy A4, điều đó cho phép vận chuyển thiết bị dễ dàng. Thiết bị được trang bị pin đi kèm, do đó nó có thể hoạt động trong 6 giờ mà không cần cung cấp nguồn điện.
Sử dụng đơn giản (Simple) Thiết bị hoạt động không cần bơm chân không cũng như không cần nito lỏng. Do đó, chi phí vận hành giảm xuống, tiết kiệm năng lượng, và cũng như giảm bớt quá trình bảo dưỡng thiết bị.
Hoạt động thông minh (Smart) Hệ thống quản lý dữ liệu được HORIBA xây dựng và phát triển qua nhiều năm kinh nghiệm cho phép quản lý dữ liệu và xuất dữ liệu ra định dạng file Excel
■ Bộ đầu dò SDD thế hệ mới với hiệu năng cao
- Tăng cường độ phổ thu được và độ phân giải phổ tốt hơn
- Giảm nhiễu của nền mẫu
- Giảm thời gian phân tích
■ Bộ lọc: các kính lọc sẽ được chuyển đổi một cách hoàn toàn tự động, giúp quá trình phân tích đạt độ nhạy cao.
■ Đường kính ống phóng tia X: 1.2mm, 3mm, và 7mm phụ thuộc vào mẫu và được chuyển một cách tự động.
■ Trang bị camera quang học CCD giúp người phân tích nhìn được điểm cần đo trên mẫu.
Nguyên lý | Huỳnh quang tia X tán xạ năng lượng |
Dải nguyên tố | Al (13) ~ U (92) |
Mẫu | Rắn, lỏng, bột |
Buồng mẫu | 190 (W) × 225 (D) × 40 (H) mm |
Camera quang học | Camera màu CCD |
Môi trường đo | Không khí |
Ống phóng tia X | Tối đa 50kV, 0.2mA, vật liệu Pd |
Đường kính ống phóng tia X | Tự động chuyển 1.2mm, 3mm, 7mm |
Bộ lọc | Tự động chuyển bốn bộ lọc |
Bộ đầu dò | SDD thế hệ mới |
Độ phân giải | < 120eV |
Giới hạn phát hiện | Cl: 7.7ppm, Pb: 0.5ppm, Cd: 2.1ppm, Cr: 1.4ppm, Br: 0.6ppm, Hg:0.5ppm |
Quản lý dữ liệu | Microsoft Excel ®, Horiba software |
Hệ điều hành | Windows ® XP, 7 |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Trung |
Nguồn cấp | AC100-240V ± 10%, 50/60Hz |
Năng lượng tiêu thụ | Nhỏ hơn 0.1kVA (không tính computer) |
Pin | Hoạt động khoảng 6 giờ |
Khối lượng | 12kg |
Kích thước | 208 (W) × 294 (D) × 205 (H) mm |
Tùy chọn | Mẫu tiêu chuẩn, cell đựng mẫu, bộ chuẩn bị mẫu, túi giúp di chuyển thiết bị |