Máy chụp toàn phương Crawler

Máy chụp toàn phương Crawler

108

Site-X C1802 Thông số kỹ thuật
Download the datasheet of the Site-X 180
Đơn vị đo C1802
Điện áp phát kV 50 ~ 180
Bước chọn điện áp kV 1
Dải dòng điện anode mA 1 ~ 3
Dòng Anode khi điện áp phát lớn nhất mA 2
Bước chọn dòng Anode mA 0.1
Góc phát chùm tia lớn nhất (°) 360 x (2x20)
Kích thước tiêu điểm mm ø 4 x 0.5
Lọc chùm tia mm Equiv. 3.5 (Al)
Chu kỳ làm việc ở nhệt độ môi trường 40°C . % 100
Nhiệt độ môi trường hoạt động °C -25 ~ +70
Nhiệt độ lưu kho °C -40 ~ +80
Áp suất khí SF6 cách ly ở 20°C kg/cm² 5.0
Điện áp cấp cho quạt làm mát VDC 48
Cấp chống nước - IP65
Khả năng chụp xuyên thép (Dia=6"/D7/D=2.0/T=10s) mm Fe 11
Khả năng chụp xuyên thép (Dia=18"/D7/D=2.0/T=1min) mm Fe 11
Vòng bảo vệ hai đầu ống phát tia
Không có
Độ rò tia X tại khoảng cách 1m mSv/h 2.5
Mạch đo lường kV và mA trên ống phát tia - yes
Kích thước bao mm ø 124 x 580
Khối lượng tổng kg 9.5

http://www.icmxray.com/images/products/banner-products/109.jpg
Site-X C2004 Thông số kỹ thuật
Download the datasheet of the Site-X C2004
Đơn vị đo C2004
Điện áp phátkV70 - 200
Bước chọn điện ápkV1
Dải dòng điện anodemA1 - 7
Dòng Anode khi điện áp phát lớn nhấtmA4.5
Bước chọn dòng AnodemA0.1
Góc phát chùm tia lớn nhất(°)360 x (2x20)
Kích thước tiêu điểmmmø 5 x 0.8
Lọc chùm tiammEquiv. 3.5 (Al)
Chu kỳ làm việc ở nhệt độ môi trường 40°C .%100
Nhiệt độ môi trường hoạt động°C-25 ~ +70
Nhiệt độ lưu kho°C-40 ~ +109
Áp suất khí SF6 cách ly ở 20°Ckg/cm²5.0
Điện áp cấp cho quạt làm mátVDC24
Cấp chống nước-IP65
Khả năng chụp xuyên thép (FDD=700"/D7/D=1.5/T=20min)mm Fe32
Vòng bảo vệ hai đầu ống phát tia
Không có
Độ rò tia X tại khoảng cách 1mmSv/h2.5
Mạch đo lường kV và mA trên ống phát tia-yes
Kích thước baommø 248 x697
Khối lượng tổngkg28

http://www.icmxray.com/images/products/banner-products/111.jpg
Site-X C2504 Thông số kỹ thuật
Download the datasheet of the Site-X C2504
Đơn vị đo C2504
Điện áp phátkV70 - 250
Bước chọn điện ápkV1
Dải dòng điện anodemA1 - 5
Dòng Anode khi điện áp phát lớn nhấtmA3.6
Bước chọn dòng AnodemA0.1
Góc phát chùm tia lớn nhất(°)360 x (2x20)
Kích thước tiêu điểmmmø 5 x 0.8
Lọc chùm tiamm2.5Al + 0.4Ni
Chu kỳ làm việc ở nhệt độ môi trường 40°C .%100
Nhiệt độ môi trường hoạt động°C-25 ~ +70
Nhiệt độ lưu kho°C-40 ~ +80
Áp suất khí SF6 cách ly ở 20°Ckg/cm²5.0
Điện áp cấp cho quạt làm mátVDC24
Cấp chống nước-IP65
Khả năng chụp xuyên thép (FDD=700"/D7/D=1.5/T=20min)mm Fe46
Vòng bảo vệ hai đầu ống phát tia
Không có
Độ rò tia X tại khoảng cách 1mmSv/h2.5
Mạch đo lường kV và mA trên ống phát tia-yes
Kích thước baommø 248 x 697
Khối lượng tổngkg28

http://www.icmxray.com/images/products/banner-products/112.jpg
Site-X C3003 Thông số kỹ thuật
Download the datasheet of the Site-X C3003
Đơn vị đo C3003
Điện áp phátkV90 - 300
Bước chọn điện ápkV1
Dải dòng điện anodemA1 - 5
Dòng Anode khi điện áp phát lớn nhấtmA3
Bước chọn dòng AnodemA0.1
Góc phát chùm tia lớn nhất(°)360 x (2x20)
Kích thước tiêu điểmmmø 5 x 0.8
Lọc chùm tiamm2.5Al + 0.4Ni
Chu kỳ làm việc ở nhệt độ môi trường 40°C .%100
Nhiệt độ môi trường hoạt động°C-25 ~ +70
Nhiệt độ lưu kho°C-40 ~ +80
Áp suất khí SF6 cách ly ở 20°Ckg/cm²5.0
Điện áp cấp cho quạt làm mátVDC24
Cấp chống nước-IP65
Khả năng chụp xuyên thép (FDD=700"/D7/D=1.5/T=20min)mm Fe54
Vòng bảo vệ hai đầu ống phát tia
Không có
Độ rò tia X tại khoảng cách 1mmSv/h10
Mạch đo lường kV và mA trên ống phát tia-yes
Kích thước baommø 248 x 757
Khối lượng tổngkg32

http://www.icmxray.com/images/products/banner-products/114.jpg
Site-X C3603 Thông số kỹ thuật
Download the datasheet of the Site-X C3603
Đơn vị đo C3603
Điện áp phátkV120 - 360
Bước chọn điện ápkV1
Dải dòng điện anodemA1 - 2.5
Dòng Anode khi điện áp phát lớn nhấtmA3
Bước chọn dòng AnodemA0.1
Góc phát chùm tia lớn nhất(°)360 x (2x20)
Kích thước tiêu điểmmmø 6 x1
Lọc chùm tiamm2.5Al + 0.4Ni
Chu kỳ làm việc ở nhệt độ môi trường 40°C .%100
Nhiệt độ môi trường hoạt động°C-25 ~ +70
Nhiệt độ lưu kho°C-40 ~ +80
Áp suất khí SF6 cách ly ở 20°Ckg/cm²5.0
Điện áp cấp cho quạt làm mátVDC24
Cấp chống nước-IP65
Khả năng chụp xuyên thép (FDD=700"/D7/D=1.5/T=20min)mm Fe69
Vòng bảo vệ hai đầu ống phát tia
Không có
Độ rò tia X tại khoảng cách 1mmSv/h10
Mạch đo lường kV và mA trên ống phát tia-yes
Kích thước baommø 248 x 757
Khối lượng tổngkg42


 
Support : Creating Website | Johny Template | Mas Template
Copyright © 2011. Cung cấp thiết bị phân tích thành phần kim loại - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website Published by Mas Template | Distributed By: BloggerBulk
Proudly powered by Blogger